Có 3 kết quả:

透彻 tòu chè ㄊㄡˋ ㄔㄜˋ透徹 tòu chè ㄊㄡˋ ㄔㄜˋ透澈 tòu chè ㄊㄡˋ ㄔㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrating
(2) thorough
(3) incisive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) penetrating
(2) thorough
(3) incisive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

tòu chè ㄊㄡˋ ㄔㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 透徹|透彻[tou4 che4]

Bình luận 0